addison's disease
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: addison's disease
Phát âm : /'ædisnzdi',zi:z/
+ danh từ
- (y học) bệnh A-đi-sơn
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
Addison's disease Addison's syndrome hypoadrenalism hypoadrenocorticism
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "addison's disease"
- Những từ có chứa "addison's disease" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bệnh căn bệnh bệnh tật bớt nhuốm bệnh tật chẩn bịnh hột xoài nhiễm bịnh chứng bịnh more...
Lượt xem: 1116